Tham khảo Từ_(nước)

  1. Nay là Từ Châu, tỉnh Giang Tô
  2. Thượng thư- Phí Thệ viết "鲁与徐戎、淮夷有过激烈的战争,鲁国受到威胁很大,以至一度不敢打开国都的东门"。
  3. “��������������������ʧ�أ�”. Truy cập 10 tháng 2 năm 2015. replacement character trong |tiêu đề= tại ký tự số 1 (trợ giúp)
Các nước thời nhà Hạ
Ba • Bá Minh • Bi • Cát • Châm Quán • Châm Tầm • Côn Ngô • Đồ Sơn • Đường • Hàn • Hoàng • Hữu Cách • Hữu Cùng • Hữu Dịch • Hữu Hỗ • Hữu Mân • Hữu Ngu • Hữu Nhưng • Hữu Sằn • Hữu Thi •  • Qua • Quá • Sơn Nhung • Thai • Thục • Thương • Tiết • Từ •  • Việt
Các nước thời Thương Ân
Ba • Bân • Bi • Cát • Cô Trúc • Đặng • Đường • Hàn • Hoàng • Hữu Ngu • Hữu Sằn • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) •  • Lai • Ngạc • Nghĩa Cừ • Ngô • Quyền • Sơn Nhung • Thục • Tiết • Từ • Việt
Các nước thời Tây Chu
Ân • Ba • Bi • Cát • Cô Trúc • Cử • Chu (邾) • Chu (周) • Chúc • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn (寒) • Hàn (韓) • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) •  • Lai • Liệu • Lỗ • Ngạc • Nghĩa Cừ • Ngô • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phong • Quản • Đông Quắc (東虢) • Tây Quắc (西虢) • Quyền • Sái • Sở • Sơn Nhung • Tào • Tấn • Tất • Tề • Thẩm • Thân • Thục • Tiêu • Tiết • Tống • Trần • Thiệu • Trịnh • Tùy • Từ • Tức • Vệ • Việt • Vinh • Yên
Các nước thời Xuân Thu
Triều đại
Các nước quan trọng
Lỗ • Ngô • Sái • Sở • Tào • Tần • Tấn • Tề • Tống • Trần • Trịnh • Vệ • Việt • Yên
Các nước khác
Ba • Bi • Cam • Cát • Cô Trúc • Cử • Cối • Củng • Chú • Doãn • Đái • Chu (邾) • Chu (周) • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) •  • Lai • Lạm • Liệu • Lương • Lưu • Mao • Nghĩa Cừ • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phàn • Quắc • Quyền • Quách • Sùng • Sơn Nhung • Thẩm • Thân • Thục • Thi • Thành • Tiết • Thiệu • Tăng (鄫) • Tăng (曾) • Tùy • Từ • Tức • Tuân • Tiểu Chu • Tiểu Quắc • Ứng • Vinh